| STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1801 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 19-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1802 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 17-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1803 | NGUYỄN THỊ XUÂN MAI | 09-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1804 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG MAI | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1805 | NINH NGỌC MAI | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1806 | PHẠM KIM MAI | 07-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1807 | PHẠM NHƯ QUỲNH MAI | 05-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1808 | PHẠM THỊ MAI | 20-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1809 | PHẠM THỊ MAI | 19-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1810 | PHAN THỊ XUÂN MAI | 28-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1811 | TRẦN NGÔ XUÂN MAI | 28-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1812 | TRẦN XUÂN MAI | 24-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1813 | VŨ NGỌC XUÂN MAI | 13-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1814 | VŨ THIÊN NGỌC MAI | 01-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1815 | DƯƠNG MINH MẪN | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1816 | LÊ NGUYỄN MẪN | 02-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1817 | NGUYỄN DUY MẪN | 03-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1818 | NGUYỄN VŨ TIỂU MẪN | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1819 | ÔNG PHI MẪN | 23-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1820 | PHẠM MAI MINH MẪN | 06-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1821 | TRẦN GIA MẪN | 15-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1822 | TRẦN NGUYỄN QUẾ MẪN | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1823 | NGÔ NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 07-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 1824 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 29-11-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1825 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 18-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1826 | PHAN VĂN MẠNH | 24-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1827 | VŨ VĂN MẠNH | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 1828 | BÙI NGỌC MINH | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1829 | BÙI NHẬT MINH | 25-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 1830 | ĐẶNG HOÀNG MINH | 27-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025