STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | PHAN TUẤN ANH | 04-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
212 | PHÍ THỊ QUỲNH ANH | 11-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
213 | THÁI NGỌC MAI ANH | 01-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
214 | THÂN ĐỨC HOÀNG ANH | 30-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
215 | TRẦN HOÀNG ANH | 28-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
216 | TRẦN HUỲNH ANH | 19-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
217 | TRẦN LÊ NAM ANH | 28-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
218 | TRẦN LỮ THẾ ANH | 17-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
219 | TRẦN NAM ANH | 25-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
220 | TRẦN NGỌC ANH | 12-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
221 | TRẦN NGỌC MINH ANH | 04-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
222 | TRẦN NGUYỄN HỒNG ANH | 04-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
223 | TRẦN NGUYỄN HỒNG ÁNH | 23-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
224 | TRẦN NGUYỄN QUỲNH ANH | 28-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
225 | TRẦN NGUYỄN QUỲNH ANH | 13-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
226 | TRẦN PHƯƠNG ANH | 24-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
227 | TRẦN THẾ ANH | 19-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
228 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
229 | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | 25-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
230 | TRẦN THU ANH | 31-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
231 | TRẦN TRÂM ANH | 17-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
232 | TRẦN TRUNG ANH | 08-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
233 | TRẦN TRUNG ANH | 15-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
234 | TRẦN TUẤN ANH | 23-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
235 | TRỊNH NGỌC THẢO ANH | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
236 | TRƯƠNG THỤY MAI ANH | 27-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
237 | TỪ MINH ANH | 20-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
238 | TỪ PHƯƠNG ANH | 28-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
239 | VĂN LÂM ĐỨC ANH | 08-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
240 | VĂN TRỊNH NHÃ ANH | 14-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025