STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2371 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | 20-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2372 | TRỊNH THOẠI NHƯ | 29-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2373 | TRƯƠNG HỒNG QUỲNH NHƯ | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2374 | VÕ NGỌC QUỲNH NHƯ | 26-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2375 | VÕ QUỲNH NHƯ | 30-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2376 | VƯƠNG QUỲNH NHƯ | 14-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2377 | VÕ MINH NHUẬN | 02-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2378 | CHÂU NGUYỄN HỒNG NHUNG | 29-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2379 | ĐỖ LÊ KIM NHUNG | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2380 | HỒ VÕ NGỌC NHUNG | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2381 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2382 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 12-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2383 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 27-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2384 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 27-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2385 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 01-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2386 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 04-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2387 | BÙI MINH NHỰT | 26-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2388 | ĐẶNG MINH NHỰT | 17-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2389 | HÀ MINH NHỰT | 14-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2390 | HUỲNH MINH NHỰT | 05-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2391 | LÊ MINH NHỰT | 10-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2392 | NGUYỄN ĐỖ HỒNG HUY NHỰT | 03-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2393 | NGUYỄN MINH NHỰT | 20-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2394 | NGUYỄN MINH NHỰT | 08-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2395 | PHAN MINH NHỰT | 17-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2396 | VÕ MINH NHỰT | 15-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2397 | NGUYỄN BÙI THỊ MI NI | 06-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2398 | BÙI NHƯ NINH | 15-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2399 | ĐẶNG NGUYỄN KIỀU OANH | 02-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2400 | NGUYỄN KIỀU OANH | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025