STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3211 | HỒ TRƯƠNG MINH TRÍ | 17-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3212 | LÊ MINH TRÍ | 05-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3213 | LÊ THANH TRÍ | 25-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3214 | NGUYỄN CAO TRÍ | 09-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3215 | NGUYỄN MAI MINH TRÍ | 20-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3216 | NGUYỄN MINH TRÍ | 10-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3217 | NGUYỄN MINH TRÍ | 22-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3218 | NGUYỄN MINH TRÍ | 12-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3219 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC TRÍ | 03-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3220 | NGUYỄN PHẠM ĐỨC TRÍ | 26-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3221 | NGUYỄN PHI MINH TRÍ | 05-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3222 | NGUYỄN QUỐC TRÍ | 07-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3223 | NGUYỄN THANH TRÍ | 14-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3224 | NGUYỄN TRẦN MINH TRÍ | 01-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3225 | PHẠM CAO MINH TRÍ | 02-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3226 | PHẠM ĐỨC TRÍ | 24-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3227 | PHAN MINH TRÍ | 16-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3228 | PHAN QUANG TRÍ | 11-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3229 | TRẦN LÊ MINH TRÍ | 21-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3230 | TRẦN MINH TRÍ | 25-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3231 | TRẦN MINH TRÍ | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3232 | TRẦN TRỌNG TRÍ | 01-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3233 | VÕ MINH TRÍ | 16-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3234 | HỨA MINH TRIẾT | 03-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3235 | NGUYỄN HOÀNG TRIẾT | 23-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3236 | NGUYỄN LÊ MINH TRIẾT | 16-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
3237 | NGUYỄN MINH TRIẾT | 27-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3238 | NGUYỄN THÀNH TRIẾT | 06-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
3239 | TỪ MINH TRIẾT | 29-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
3240 | CHÂU GIA TRIỆU | 19-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024