STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2011 | VÕ THÁI BẢO MINH | 07-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2012 | VŨ THỊ HỒNG MINH | 19-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2013 | BÀNH TRÚC MY | 17-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2014 | BÙI PHƯƠNG HÀ MY | 20-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2015 | CAO HOÀNG MỸ | 13-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2016 | ĐÀO THỊ HÀ MY | 22-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2017 | ĐỖ THÙY ÁI MỸ | 19-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2018 | ĐỖ VIỆT MỸ | 28-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2019 | DƯƠNG NGỌC MỸ | 03-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2020 | GIÁP HOÀNG ÁI MY | 13-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2021 | HOÀNG THỊ GIÁNG MY | 11-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2022 | HUỲNH DIỄM MY | 25-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2023 | HUỲNH NGỌC GIÁNG MY | 26-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2024 | HUỲNH NGỌC THẢO MY | 25-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2025 | LÊ HUỲNH TRÚC MY | 28-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2026 | LÊ NGUYỄN TRÀ MY | 07-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2027 | LÊ NGUYỄN TRÀ MY | 21-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2028 | LÊ THỊ TRÀ MY | 01-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2029 | LÝ HOÀNG BẢO MY | 15-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2030 | LÝ THỊ KIỀU MY | 07-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2031 | NGUYỄN ĐỖ HOÀNG MỸ | 12-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2032 | NGUYỄN HỒNG THẢO MY | 31-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2033 | NGUYỄN LÊ BẢO MY | 11-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2034 | NGUYỄN LÊ HUYỀN MY | 04-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2035 | NGUYỄN NGỌC THẢO MY | 06-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2036 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 24-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2037 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 09-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2038 | NGUYỄN THÙY MY | 12-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2039 | NGUYỄN TRÀ MY | 10-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2040 | NGUYỄN TRÀ MY | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025