STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2041 | NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG MỸ | 10-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2042 | PHẠM LÊ TRÀ MY | 23-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2043 | PHẠM NGỌC THẢO MY | 26-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2044 | PHẠM NGUYỄN HỒNG MY | 27-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2045 | PHẠM THẢO MY | 05-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2046 | PHAN LƯƠNG HOÀNG MY | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2047 | TRẦN DIỄM MY | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2048 | TRẦN KHÁNH MY | 22-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2049 | TRẦN LÊ THÁI MỸ | 19-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2050 | TRẦN NGỌC DIỄM MY | 20-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2051 | TRẦN NGỌC HÀ MY | 11-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2052 | TRẦN NGUYỄN TRÀ MY | 09-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2053 | TRẦN THANH TRÀ MY | 05-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2054 | TRẦN THỊ DIỄM MY | 14-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2055 | TRẦN THỊ NGỌC MY | 02-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2056 | VÕ HOÀNG TRÚC MY | 17-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2057 | VÕ NGỌC CÁT MY | 22-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2058 | VŨ THỊ TRÀ MY | 21-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2059 | BÙI ĐỨC NAM | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2060 | BÙI GIANG NAM | 29-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2061 | BÙI MẠNH NAM | 22-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2062 | ĐỖ XUÂN NAM | 05-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2063 | ĐOÀN KHÁNH NAM | 23-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2064 | HÀ TRỌNG NAM | 30-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2065 | HỒ PHƯƠNG NAM | 07-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2066 | LÊ HẠO NAM | 04-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2067 | LÊ HOÀI NAM | 13-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2068 | LÊ HOÀNG NAM | 27-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2069 | LÊ MAI NAM | 29-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2070 | LÊ NGUYỄN HOÀNG NAM | 05-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025