STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2071 | NGUYỄN LÊ YẾN NHI | 09-12-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2072 | NGUYỄN LÊ YẾN NHI | 09-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2073 | NGUYỄN NGỌC BẢO NHI | 26-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
2074 | NGUYỄN NGỌC BẢO NHI | 01-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2075 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | 24-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2076 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | 09-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2077 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | 05-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2078 | NGUYỄN PHƯƠNG NHI | 26-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2079 | NGUYỄN PHƯƠNG NHI | 12-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2080 | NGUYỄN PHƯƠNG NHI | 13-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
2081 | NGUYỄN THANH NHI | 09-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2082 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 26-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2083 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 31-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2084 | NGUYỄN THỊ THUỲ NHI | 29-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2085 | NGUYỄN THỊ TÚ NHI | 29-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
2086 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | 09-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2087 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | 07-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
2088 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2089 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 17-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2090 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 25-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
2091 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 15-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2092 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 16-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2093 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 08-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình | |
2094 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 12-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2095 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 30-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2096 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 05-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
2097 | NGUYỄN THUỲ BẢO NHI | 20-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
2098 | NGUYỄN THỤY UYỂN NHI | 11-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá | |
2099 | NGUYỄN UYÊN NHI | 24-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi | |
2100 | NGUYỄN VÕ YẾN NHI | 19-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024