STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2071 | NGUYỄN AN NHẬT NAM | 08-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2072 | NGUYỄN ĐIỀN NAM | 24-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2073 | NGUYỄN DƯƠNG ĐẠI NAM | 13-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2074 | NGUYỄN HOÀI NAM | 23-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2075 | NGUYỄN KHÁNH NAM | 12-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2076 | NGUYỄN LÊ NHẬT NAM | 20-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2077 | PHẠM PHƯƠNG NAM | 11-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2078 | PHẠM TRẦN PHƯƠNG NAM | 25-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2079 | PHAN NGUYỄN ĐẠI NAM | 06-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2080 | THÁI HOÀI NAM | 02-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2081 | THẨM VĂN NAM | 16-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2082 | TRẦN THÀNH NAM | 03-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2083 | VÕ THÀNH NAM | 25-09-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2084 | VŨ ĐÀO HOÀI NAM | 22-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2085 | VŨ THÀNH NAM | 04-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2086 | ĐINH NGUYỄN TOÀN NĂNG | 18-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2087 | HOÀNG THÚY NGA | 12-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2088 | LÊ THỊ NGỌC NGA | 12-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2089 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 23-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2090 | PHẠM HUỲNH THANH NGÀ | 14-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2091 | PHAN THANH NGÀ | 26-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2092 | TRẦN THỊ NGA | 18-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2093 | VŨ THỊ HẰNG NGA | 01-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2094 | BÙI BÍCH NGÂN | 03-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2095 | CHIẾNG THỊ THƯ NGÂN | 08-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2096 | CHU NGỌC NGÂN | 30-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2097 | ĐẶNG NGUYỄN THANH NGÂN | 03-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2098 | ĐỖ MINH NGÂN | 13-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2099 | HÀ THỊ KIM NGÂN | 18-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2100 | HỒ NGUYỄN KIM NGÂN | 08-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025