STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2101 | HOÀNG NỮ KIM NGÂN | 02-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2102 | HUỲNH NGỌC TUYẾT NGÂN | 02-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2103 | HUỲNH NGỌC YẾN NGÂN | 17-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2104 | HUỲNH THẢO NGÂN | 02-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2105 | HUỲNH THỊ THÚY NGÂN | 18-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2106 | LÊ KIM NGÂN | 29-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2107 | LÊ PHÚC NGÂN | 31-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2108 | LÊ THỊ KIM NGÂN | 23-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2109 | LÊ THỊ MỸ NGÂN | 23-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2110 | LÊ VŨ XUÂN NGÂN | 05-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2111 | LƯU KIM NGÂN | 18-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2112 | NGUYỄN HỒ KIM NGÂN | 16-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2113 | NGUYỄN HỒNG THỦY NGÂN | 11-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2114 | NGUYỄN LÊ THANH NGÂN | 21-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2115 | NGUYỄN LƯU KIM NGÂN | 08-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2116 | NGUYỄN NGỌC ĐÔNG NGÂN | 06-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2117 | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | 09-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2118 | NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN | 07-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2119 | NGUYỄN NGỌC TRÚC NGÂN | 29-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2120 | NGUYỄN PHÚC DIỄM NGÂN | 17-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2121 | NGUYỄN PHƯỢNG KIM NGÂN | 16-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2122 | NGUYỄN THÁI HỒNG NGÂN | 06-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2123 | NGUYỄN THANH NGÂN | 21-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2124 | NGUYỄN THANH NGÂN | 08-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2125 | NGUYỄN THANH NGÂN | 02-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2126 | NGUYỄN THỊ DIỆU NGÂN | 04-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2127 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 17-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2128 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 21-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2129 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 25-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2130 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | 11-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025