STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2161 | ĐOÀN NGỌC HẢI NGHI | 26-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2162 | DƯƠNG VỊNH NGHI | 07-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2163 | HÀ BẢO NGHI | 13-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2164 | HUỲNH NGHI | 30-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2165 | HUỲNH THỊ GIA NGHI | 16-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2166 | LÂM LÊ LAN NGHI | 29-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2167 | LÊ BẢO NGHI | 22-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2168 | LÊ PHẠM BẢO NGHI | 21-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2169 | LỤC NGUYÊN NGHI | 14-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2170 | MÃ PHƯƠNG NGHI | 05-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2171 | NGUYỄN GIA NGHI | 01-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2172 | NGUYỄN HOÀNG BẢO NGHI | 01-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2173 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGHI | 17-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2174 | NGUYỄN MAI TUYẾT NGHI | 24-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2175 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGHI | 07-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2176 | NGUYỄN NGUYỄN UYÊN NGHI | 05-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2177 | NGUYỄN NHẬT NGHI | 14-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2178 | NGUYỄN PHƯƠNG NGHI | 07-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2179 | NGUYỄN PHƯƠNG NGHI | 02-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2180 | NGUYỄN SONG NGHI | 20-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2181 | NGUYỄN TRƯƠNG PHƯƠNG NGHI | 30-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2182 | NGUYỄN VŨ QUỲNH NGHI | 27-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2183 | PHẠM MẨN NGHI | 03-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2184 | PHÙNG MINH NGHI | 22-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2185 | ROÃN XUÂN NGHI | 03-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2186 | TRẦN HOÀNG HẢI NGHI | 06-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2187 | TRẦN KHIẾT NGHI | 25-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2188 | TRẦN KIM NGHI | 30-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2189 | TRẦN NGỌC BẢO NGHI | 26-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2190 | TRẦN PHƯƠNG NGHI | 20-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025