STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2521 | LÊ THỊ YẾN NHƯ | 20-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2522 | LƯƠNG HUỲNH NHƯ | 27-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2523 | LÝ THẢO NHƯ | 04-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2524 | MÃ VÕ QUỲNH NHƯ | 18-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2525 | MAI KIỀU NHƯ | 23-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2526 | MAI QUỲNH NHƯ | 24-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2527 | NGÔ THỊ TUYẾT NHƯ | 25-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2528 | NGUYỄN BÙI KHÁNH NHƯ | 05-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2529 | NGUYỄN ĐẶNG HUỲNH NHƯ | 27-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2530 | NGUYỄN ĐẶNG TUYẾT NHƯ | 12-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2531 | NGUYỄN HẢI NHƯ | 15-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2532 | NGUYỄN HẠNH TÚ NHƯ | 05-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2533 | NGUYỄN HOÀI TỐ NHƯ | 05-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2534 | NGUYỄN HOÀNG BẢO NHƯ | 23-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2535 | NGUYỄN HOÀNG MINH NHƯ | 22-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2536 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | 06-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2537 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | 04-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2538 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | 21-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2539 | NGUYỄN KIỀU NHƯ | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2540 | NGUYỄN LÊ BÍCH NHƯ | 05-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2541 | NGUYỄN MAI NGỌC NHƯ | 11-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2542 | NGUYỄN MINH NHƯ | 12-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2543 | NGUYỄN MINH NHƯ | 09-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2544 | NGUYỄN NGÔ QUỲNH NHƯ | 11-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2545 | NGUYỄN NGỌC BẢO NHƯ | 12-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2546 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ | 01-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2547 | NGUYỄN NGỌC TỐ NHƯ | 15-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2548 | NGUYỄN NGUYỄN TÂM NHƯ | 01-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2549 | NGUYỄN PHƯỚC NGỌC NHƯ | 21-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2550 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | 14-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025