STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2581 | VÕ LÂM TÂM NHƯ | 17-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2582 | VÕ LINH NHƯ | 14-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2583 | VÕ NGỌC QUỲNH NHƯ | 18-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2584 | VÕ THỊ NGỌC NHƯ | 28-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2585 | VÕ THỊ QUỲNH NHƯ | 15-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2586 | LÝ QUAN NHUẬN | 14-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2587 | ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG | 16-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2588 | HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG | 11-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2589 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 19-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2590 | LÝ TUYẾT NHUNG | 18-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2591 | MAI THỊ NHUNG | 28-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2592 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2593 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 22-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2594 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 07-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2595 | TRẦN VIỆT HỒNG NHUNG | 08-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2596 | VÕ THỊ HỒNG NHUNG | 11-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2597 | LÊ MINH NHỰT | 20-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2598 | NGUYỄN LÊ MINH NHỰT | 29-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2599 | NGUYỄN MINH NHỰT | 12-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2600 | NGUYỄN MINH NHỰT | 14-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2601 | VÕ MINH NHỰT | 08-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2602 | NGUYỄN HOÀNG NI NI | 04-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2603 | NGUYỄN HUỲNH HOÀNG OANH | 03-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2604 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 28-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2605 | NGUYỄN THỊ TUYẾT OANH | 02-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2606 | ĐINH TIÊN PHA | 06-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2607 | HUỲNH HỮU PHÁP | 10-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2608 | NGUYỄN MINH PHÁP | 31-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2609 | ĐINH HOÀNG PHÁT | 12-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2610 | ĐỖ HUỲNH PHÁT | 09-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025