STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
2341 | TRẦN GIA MINH | 02-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2342 | TRẦN KHANG MINH | 14-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2343 | TRẦN NGUYỄN BẢO MINH | 28-07-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2344 | TRẦN NHẬT MINH | 23-06-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2345 | TRẦN QUANG MINH | 26-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2346 | TRẦN TUẤN MINH | 23-12-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2347 | TỪ ANH MINH | 19-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2348 | VÕ CÔNG MINH | 02-07-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2349 | VÕ NHẬT MINH | 10-12-2007 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2350 | VŨ TRẦN ĐỨC MINH | 19-06-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2351 | DANH NGỌC MỪNG | 05-07-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2352 | BIỆN LÊ KIỀU MY | 02-06-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2353 | BÙI MAI THẢO MY | 01-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2354 | BÙI QUỐC MỸ | 23-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2355 | BÙI THỊ TRÀ MY | 21-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2356 | ĐẶNG HUỲNH GIA MỸ | 27-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2357 | ĐẶNG THỊ HÀ MY | 16-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2358 | ĐINH NGUYỄN TRÀ MY | 11-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2359 | ĐINH TRẦN PHƯƠNG MY | 20-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2360 | ĐỖ NGỌC BẢO MY | 09-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2361 | ĐỖ QUỲNH MY | 11-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2362 | ĐỖ THỤY YẾN MY | 13-05-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2363 | ĐOÀN NGUYỄN YẾN MY | 21-05-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2364 | GIÁP HOÀNG HẢI MY | 14-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2365 | HỒ NGUYỄN NGỌC MY | 11-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2366 | HỒ NGUYỄN TRÀ MY | 20-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
2367 | HOÀNG NGỌC HÀ MY | 28-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
2368 | HOÀNG THỊ NGỌC MỸ | 28-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2369 | HUỲNH ĐOÀN TRÚC MY | 15-12-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
2370 | HUỲNH KHẢ MY | 04-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025