| STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
|---|---|---|---|---|---|
| 3241 | NGUYỄN HỒ YẾN NHI | 11-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 3242 | NGUYỄN HOÀI NHI | 30-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3243 | NGUYỄN HOÀNG NHI | 19-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3244 | NGUYỄN HOÀNG GIA NHI | 13-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 3245 | NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI | 13-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3246 | NGUYỄN LONG NHI | 09-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3247 | NGUYỄN MINH NHI | 17-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3248 | NGUYỄN NGỌC SONG NHI | 29-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3249 | NGUYỄN NGỌC THANH NHI | 08-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3250 | NGUYỄN NGỌC THẢO NHI | 15-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3251 | NGUYỄN NGỌC THÚY NHI | 24-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3252 | NGUYỄN NGỌC UYÊN NHI | 14-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3253 | NGUYỄN NGỌC Ý NHI | 09-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 3254 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI | 19-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3255 | NGUYỄN PHẠM THẢO NHI | 13-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3256 | NGUYỄN PHAN UYÊN NHI | 06-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3257 | NGUYỄN PHƯƠNG NHI | 29-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3258 | NGUYỄN THANH TUYẾT NHI | 24-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 3259 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | 28-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3260 | NGUYỄN THỊ MỸ NHI | 27-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3261 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 16-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3262 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHỊ | 04-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3263 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 11-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3264 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | 29-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3265 | NGUYỄN THỊ Ý NHI | 12-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
| 3266 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 22-12-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3267 | NGUYỄN THÚY NHI | 20-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 3268 | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI | 24-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
|
| 3269 | NGUYỄN VÕ YẾN NHI | 17-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
|
| 3270 | NGUYỄN VÒNG UYÊN NHI | 16-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
|
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025