STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
781 | NGUYỄN THIÊN MẪN PHÚC | 22-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
782 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | 15-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
783 | THÁI HỮU PHÚC | 22-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
784 | THÁI NGUYỄN HỒNG PHÚC | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
785 | VƯƠNG BÁ PHỤC | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
786 | NGUYỄN NGỌC PHỤNG | 07-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
787 | LÊ DOÃN PHƯỚC | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
788 | PHẠM TẤN PHƯỚC | 27-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
789 | BÙI NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG | 06-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
790 | ĐẶNG HÀ KIM PHƯỢNG | 08-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
791 | ĐẶNG THỊ THANH PHƯƠNG | 02-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
792 | ĐỖ HUỲNH MINH PHƯƠNG | 29-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
793 | MAI NGUYỄN NHƯ PHƯỢNG | 18-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
794 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG | 12-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
795 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | 13-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
796 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 16-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
797 | NGUYỄN NAM PHƯƠNG | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
798 | NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG | 08-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
799 | TRẦN HÀ PHƯƠNG | 19-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
800 | TRẦN NGỌC MAI PHƯƠNG | 19-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
801 | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | 02-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
802 | VƯƠNG LAN PHƯƠNG | 12-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
803 | CHU MẠNH QUÂN | 10-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
804 | LÊ MINH QUÂN | 31-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
805 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
806 | NGUYỄN LÊ MINH QUÂN | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
807 | NGUYỄN NGỌC MINH QUÂN | 02-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
808 | PHẠM MINH QUÂN | 12-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
809 | THÁI HOÀNG QUÂN | 16-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
810 | VÕ HOÀNG QUÂN | 23-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025