STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
811 | VÕ MINH QUÂN | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
812 | HUỲNH DUY QUANG | 24-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
813 | NGUYỄN DUY QUANG | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
814 | TRỊNH ĐÌNH QUANG | 29-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
815 | HUỲNH TRUNG QUỐC | 07-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
816 | NGÔ KIẾN QUỐC | 04-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
817 | NGUYỄN ANH QUỐC | 29-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
818 | NGUYỄN TIẾN ANH QUỐC | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
819 | TRẦN NGỌC QUÝ | 13-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
820 | TRẦN THIÊN QUÝ | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
821 | ĐỖ HOÀNG TÚ QUYÊN | 27-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
822 | LÊ THỊ QUYỀN | 26-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
823 | LÊ THỊ HỒNG QUYÊN | 18-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
824 | LÊ THỊ NGỌC QUYÊN | 08-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
825 | NGUYỄN HOÀNG ĐỖ QUYÊN | 10-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
826 | NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN | 02-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
827 | HOÀNG LÊ TRÚC QUỲNH | 11-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
828 | LÊ NGỌC DIỄM QUỲNH | 25-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
829 | LÊ NGỌC HƯƠNG QUỲNH | 19-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
830 | NGUYỄN CAO DIỄM QUỲNH | 23-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
831 | NGUYỄN LÊ BẢO QUỲNH | 12-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
832 | NGUYỄN LÝ NHƯ QUỲNH | 18-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
833 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH | 08-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
834 | NGUYỄN TRÚC QUỲNH | 05-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
835 | TRẦN NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
836 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 04-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
837 | CAO TRẦN NA SA | 28-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
838 | HUỲNH THANH SANG | 01-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
839 | LƯƠNG TRUNG SÁNG | 29-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
840 | NGUYỄN HỒNG SANG | 28-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025