STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | ĐẶNG HỮU NHẬT MINH | 21-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
602 | ĐỖ NGUYỄN NGỌC MINH | 05-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
603 | HÀ GIA MINH | 15-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
604 | HOÀNG CÔNG MINH | 01-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
605 | LÊ NHẬT MINH | 06-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
606 | LÝ HOÀNG MINH | 08-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
607 | NGUYỄN ANH MINH | 18-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
608 | NGUYỄN CÔNG MINH | 19-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
609 | NGUYỄN NHẬT MINH | 02-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
610 | NGUYỄN NHẬT MINH | 24-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
611 | NGUYỄN THÀNH MINH | 12-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
612 | NGUYỄN THÀNH MINH | 01-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
613 | NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC MINH | 25-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
614 | NGUYỄN VÕ HỮU MINH | 17-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
615 | PHAN QUANG MINH | 27-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
616 | TRẦN NGUYỄN NHẬT MINH | 14-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
617 | BÀNH TRÚC MY | 17-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
618 | ĐỖ VIỆT MỸ | 28-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
619 | HUỲNH DIỄM MY | 25-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
620 | LÊ THỊ TRÀ MY | 01-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
621 | LÝ HOÀNG BẢO MY | 15-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
622 | NGUYỄN ĐỖ HOÀNG MỸ | 12-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
623 | NGUYỄN LÊ HUYỀN MY | 04-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
624 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 09-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
625 | NGUYỄN TRÀ MY | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
626 | PHẠM THẢO MY | 05-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
627 | PHAN LƯƠNG HOÀNG MY | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
628 | TRẦN KHÁNH MY | 22-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
629 | TRẦN NGỌC DIỄM MY | 20-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
630 | TRẦN THỊ NGỌC MY | 02-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025