STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1411 | NGUYỄN NHƯ Ý | 26-07-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1412 | TRẦN NGỌC NHƯ Ý | 31-07-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1413 | NGUYỄN HẢI YẾN | 29-08-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1414 | NGUYỄN HOÀNG YẾN | 06-04-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1415 | NGUYỄN HOÀNG KIM YẾN | 18-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1416 | NGUYỄN HỒNG YẾN | 12-09-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1417 | NGUYỄN HUỲNH BẢO YẾN | 05-10-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1418 | PHAN KIM YẾN | 04-03-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1419 | QUÁCH LÊ HỒNG YẾN | 10-08-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
1420 | FAN YA ZHUO | 31-05-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025