STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
721 | KIM NGỌC TRÀ MY | 06-05-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
722 | NGUYỄN HÀ MY | 30-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
723 | NGUYỄN HOÀNG DIỄM MY | 15-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
724 | NGUYỄN HỒNG MY | 25-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
725 | NGUYỄN HUỲNH TRÀ MY | 11-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
726 | NGUYỄN LÊ KIỀU MY | 28-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
727 | NGUYỄN NGỌC HÀ MY | 19-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
728 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 16-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
729 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 09-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
730 | NGUYỄN THỊ ÁI MY | 26-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
731 | NGUYỄN THỊ CHÂU MY | 27-12-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
732 | NGUYỄN THỊ THẢO MY | 19-12-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
733 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 09-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
734 | NGUYỄN TRÀ MY | 27-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
735 | NGUYỄN TRÀ MY | 18-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
736 | NGUYỄN TRẦN ÁI MY | 06-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
737 | NGUYỄN TRƯƠNG HÀ MY | 10-03-2007 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
738 | PHẠM THỊ TRÀ MY | 12-03-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
739 | TRÀ MY | 30-12-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
740 | TRẦN NGỌC MỸ | 15-09-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
741 | TRẦN THỊ THẢO MY | 25-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
742 | TRANG GIA MỸ | 07-06-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
743 | VĂN NGỌC DIỄM MY | 28-03-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
744 | VÕ THỊ TRÀ MY | 09-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
745 | CHU ĐÌNH NAM | 10-12-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
746 | HỒ HOÀNG NAM | 07-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
747 | HOÀNG HẢI NAM | 03-11-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
748 | HOÀNG NHẬT NAM | 01-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
749 | HUỲNH LÊ QUỐC NAM | 11-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
750 | LÊ DUY NAM | 04-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025