STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
691 | PHẠM THỊ MAI | 20-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
692 | PHAN THỊ XUÂN MAI | 28-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
693 | TRẦN XUÂN MAI | 24-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
694 | TRẦN GIA MẪN | 15-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
695 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 29-11-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
696 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 18-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
697 | BÙI NGỌC MINH | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
698 | BÙI NHẬT MINH | 25-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
699 | HÀ GIA MINH | 30-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
700 | NGUYỄN BẢO MINH | 10-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
701 | NGUYỄN BẢO MINH | 13-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
702 | NGUYỄN QUANG MINH | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
703 | NGUYỄN QUANG MINH | 12-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
704 | NGUYỄN TUẤN MINH | 14-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
705 | PHẠM QUANG MINH | 03-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
706 | PHẠM TẤN MINH | 24-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
707 | PHẠM VŨ MINH | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
708 | PHAN NGỌC MINH | 31-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
709 | THÁI CÔNG MINH | 10-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
710 | TRẦN NGUYỄN KIỀU MINH | 09-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
711 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG MINH | 05-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
712 | TRẦN ĐỖ THU MƠ | 30-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
713 | BÙI THỤY DIỄM MY | 08-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
714 | ĐOÀN THỊ KIỀU MY | 12-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
715 | ĐOÀN VĂN MỸ | 24-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
716 | HUỲNH THỊ HỒNG MY | 10-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
717 | LÊ NGUYỄN NGỌC MỸ | 07-12-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
718 | LÊ THỊ TRIỀU MY | 12-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
719 | LÊ THÙY TRÀ MY | 03-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
720 | MAI HÀ MY | 24-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025