STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
721 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
722 | TRẦN LÊ NA | 01-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
723 | ĐOÀN NHỰT NAM | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
724 | LÊ ĐÌNH NAM | 29-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
725 | LÊ HOÀNG NAM | 25-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
726 | LÊ HOÀNG NAM | 14-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
727 | LÊ PHƯƠNG NAM | 04-02-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
728 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
729 | NGUYỄN THÀNH NAM | 18-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
730 | TRƯƠNG TẤN NAM | 16-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
731 | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG NĂNG | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
732 | ĐẶNG THỊ TUYẾT NGA | 13-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
733 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | 22-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
734 | PHAN THỊ THANH NGA | 20-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
735 | ĐẶNG KIM NGÂN | 31-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
736 | ĐINH THỊ KIM NGÂN | 21-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
737 | ĐOÀN KIM NGÂN | 05-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
738 | HỒ PHẠM KIM NGÂN | 06-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
739 | HUỲNH THỊ THANH NGÂN | 04-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
740 | LÊ THÁI NGÂN | 26-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
741 | LÊ THỊ THANH NGÂN | 06-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
742 | NGUYỄN HIẾU NGÂN | 27-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
743 | NGUYỄN HỒ THU NGÂN | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
744 | NGUYỄN KIM NGÂN | 16-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
745 | NGUYỄN KIM NGÂN | 31-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
746 | NGUYỄN LÝ PHƯỚC NGÂN | 01-02-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
747 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 22-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
748 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
749 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 12-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
750 | NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN | 12-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025