STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
871 | HỒ VÕ NGỌC NHUNG | 08-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
872 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 12-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
873 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 27-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
874 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 01-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
875 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | 04-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
876 | BÙI MINH NHỰT | 26-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
877 | ĐẶNG MINH NHỰT | 17-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
878 | HÀ MINH NHỰT | 14-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
879 | HUỲNH MINH NHỰT | 05-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
880 | NGUYỄN ĐỖ HỒNG HUY NHỰT | 03-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
881 | NGUYỄN MINH NHỰT | 08-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
882 | PHAN MINH NHỰT | 17-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
883 | BÙI NHƯ NINH | 15-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
884 | NGUYỄN KIỀU OANH | 25-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
885 | HUỲNH ĐẶNG PHI PHA | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
886 | HOÀNG QUỐC PHÁP | 30-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
887 | CHIÊM TIẾN PHÁT | 02-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
888 | LÊ ĐỨC PHÁT | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
889 | LÊ THÀNH PHÁT | 19-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
890 | LÊ THÀNH PHÁT | 23-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
891 | LÊ TRẦN NHẬT PHÁT | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
892 | LÝ KIM PHÁT | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
893 | LÝ MINH PHÁT | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
894 | NGÔ ĐÌNH PHÁT | 09-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
895 | NGUYỄN ĐÀO ĐẠI PHÁT | 29-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
896 | NGUYỄN HÀ THÀNH PHÁT | 31-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
897 | NGUYỄN MẠNH PHÁT | 01-02-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
898 | NGUYỄN MẠNH PHÁT | 09-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
899 | NGUYỄN TẤN PHÁT | 01-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
900 | NGUYỄN TẤN PHÁT | 10-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025