STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
991 | NGUYỄN THANH QUANG | 15-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
992 | NGUYỄN THẾ QUANG | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
993 | NGUYỄN VIỆT QUANG | 13-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
994 | NGUYỄN VINH QUANG | 09-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
995 | PHẠM NHẬT QUANG | 01-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
996 | TRẦN MINH QUANG | 03-10-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
997 | TRƯƠNG DUY QUANG | 27-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
998 | LÊ CHÍ QUỐC | 29-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
999 | NGUYỄN TRẦN ANH QUỐC | 16-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1000 | TRẦN DƯƠNG QUỐC | 10-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1001 | TRỊNH MINH QUỐC | 15-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1002 | ĐỖ ANH QUÝ | 17-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1003 | NGUYỄN HOÀNG QUÝ | 30-10-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1004 | NGUYỄN MINH QUY | 10-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1005 | TĂNG HOÀNG QUÝ | 14-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1006 | THÂN NGUYỄN PHÚ QUÝ | 07-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1007 | VÕ THANH QUÝ | 09-04-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1008 | LÊ CÔNG QUYỀN | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1009 | LƯƠNG THỊ NGỌC QUYÊN | 08-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1010 | NGUYỄN THỊ CHÂU QUYÊN | 19-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1011 | NGUYỄN THỊ ĐÀO QUYÊN | 15-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1012 | PHẠM THỊ TÚ QUYÊN | 08-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1013 | PHAN MINH QUYỀN | 11-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1014 | TRẦN THY QUYÊN | 26-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1015 | BÙI THỊ QUỲNH | 03-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1016 | DƯƠNG THỊ NGỌC QUỲNH | 01-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1017 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 26-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1018 | NGUYỄN QUỲNH | 05-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1019 | NGUYỄN BÙI NHƯ QUỲNH | 31-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1020 | NGUYỄN MẠNH QUỲNH | 01-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025