STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1081 | LÊ THÀNH THÁI | 21-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1082 | LÊ VĂN THÁI | 02-10-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1083 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 18-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1084 | NGUYỄN THANH THÁI | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1085 | PHẠM QUANG THÁI | 19-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1086 | PHẠM QUỐC THÁI | 18-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1087 | VÕ NGUYỄN QUỐC THÁI | 20-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1088 | HOÀNG CÔNG THẮNG | 12-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1089 | NGUYỄN LÂM VĨNH THĂNG | 12-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1090 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 12-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1091 | NGUYỄN VÕ HOÀNG THẮNG | 06-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1092 | PHẠM QUỐC THẮNG | 10-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1093 | TRƯƠNG MINH THẮNG | 21-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1094 | CAO HỮU THÀNH | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1095 | DƯƠNG TIẾN THÀNH | 01-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1096 | HỒ NGỌC PHƯƠNG THANH | 15-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1097 | LAI VIỆT THÀNH | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1098 | LÊ NGUYỄN TUẤN THÀNH | 20-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1099 | LÝ KIM THANH | 30-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1100 | NGÔ NGUYỄN TRIỀU THÀNH | 07-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1101 | NGÔ TRUNG THÀNH | 05-11-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1102 | NGUYỄN MINH THÀNH | 04-03-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1103 | NGUYỄN NGỌC HỒNG THANH | 04-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1104 | NGUYỄN QUỐC THANH | 25-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1105 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 14-04-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1106 | NGUYỄN TẤN THÀNH | 18-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1107 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 16-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1108 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 23-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1109 | ÔNG NHU THÀNH | 17-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1110 | PHẠM VIỆT THANH | 24-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025