STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
541 | NGUYỄN NHẬT HUY | 22-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
542 | NGUYỄN PHAN HOÀNG HUY | 24-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
543 | NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG HUY | 01-03-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
544 | NGUYỄN QUỐC HUY | 17-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
545 | NGUYỄN QUỐC GIA HUY | 13-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
546 | PHAN GIA HUY | 03-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
547 | PHAN GIA HUY | 01-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
548 | PHAN NGỌC ĐAN HUY | 10-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
549 | TỐNG VĂN HUY | 15-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
550 | TRẦN GIA HUY | 17-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
551 | TRẦN QUỐC HUY | 22-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
552 | TRƯƠNG GIA HUY | 30-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
553 | VŨ QUỐC HUY | 24-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
554 | BÙI THỊ THANH HUYỀN | 27-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
555 | HOÀNG KHÁNH HUYỀN | 12-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
556 | HOÀNG THỊ THANH HUYỀN | 14-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
557 | MAI THỊ NGỌC HUYỀN | 04-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
558 | MAI THƯƠNG HUYỀN | 15-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
559 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 14-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
560 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 19-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
561 | NGUYỄN GIA HY | 20-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
562 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT KHA | 21-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
563 | NGUYỄN VŨ KHA | 30-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
564 | BÙI ĐẶNG KHẢI | 02-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
565 | ĐỖ NGỌC KHẢI | 26-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
566 | NGUYỄN VĂN KHẢI | 12-05-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
567 | TRẦN QUANG KHẢI | 15-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
568 | TRẦN VĂN KHẢI | 27-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
569 | VŨ QUANG KHẢI | 14-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
570 | BÙI NHĨ KHANG | 12-07-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025