STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
991 | VÕ QUANG MINH | 19-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
992 | VŨ HỒ GIA MINH | 13-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
993 | VŨ TUẤN MINH | 30-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
994 | VƯƠNG NHẬT MINH | 13-02-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
995 | BÙI THỊ DIỄM MY | 23-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
996 | ĐẶNG DIỄM MY | 26-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
997 | ĐẶNG VƯƠNG TRÀ MY | 08-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
998 | LÊ DIỄM KIỀU MY | 26-08-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
999 | LÊ HÀ KHÁNH MY | 24-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1000 | LÊ THỊ TRÀ MY | 22-01-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1001 | LÊ TUYẾN MY | 13-04-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1002 | NGUYỄN HUỲNH DIỄM MY | 22-02-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1003 | NGUYỄN HUỲNH NGỌC MY | 03-04-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1004 | NGUYỄN KIỀU MY | 27-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1005 | NGUYỄN NGỌC MỸ | 27-12-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1006 | NGUYỄN NGỌC KIỀU MY | 26-09-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1007 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 07-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1008 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 01-11-2007 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1009 | NGUYỄN TRÀ MY | 24-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1010 | PHẠM KIỀU MY | 15-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1011 | PHẠM NGỌC KIỀU MY | 24-03-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1012 | PHẠM TRÀ MY | 06-06-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1013 | PHAN NGỌC MY | 03-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1014 | THÁI THỊ HUYỀN MY | 18-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1015 | TRẦN THỊ HOÀNG MỸ | 08-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1016 | VÕ PHAN HẢI MY | 06-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1017 | VƯƠNG CẨM MY | 20-07-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1018 | HUỲNH LY NA | 19-05-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1019 | LÊ LY NA | 24-10-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
1020 | ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 22-11-2009 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025