STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
361 | TRẦN NGUYÊN ANH CẢNH | 31-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
362 | CHÂU NGỌC TRÂN CHÂU | 19-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
363 | CHU MINH CHÂU | 14-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
364 | ĐẶNG NGỌC MINH CHÂU | 25-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
365 | ĐINH TRẦN MINH CHÂU | 27-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
366 | ĐỖ THỊ HOÀNG CHÂU | 10-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
367 | HỒ BẢO CHÂU | 13-04-2003 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
368 | HUỲNH NGỌC LOAN CHÂU | 05-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
369 | HUỲNH NGỌC THANH CHÂU | 08-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
370 | HUỲNH NGỌC TRÂN CHÂU | 23-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
371 | LĂNG NGUYỄN HOÀNG CHÂU | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
372 | LÊ HOÀNG CHÂU | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
373 | LÊ MINH CHÂU | 04-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
374 | LÊ NGUYỄN HÀ CHÂU | 19-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
375 | LÊ VÕ THANH CHÂU | 17-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
376 | LÝ NGỌC CHÂU | 02-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
377 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC CHÂU | 23-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
378 | NGUYỄN HỒNG MINH CHÂU | 13-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
379 | NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU | 18-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
380 | NGUYỄN NGỌC HẢI CHÂU | 02-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
381 | NGUYỄN QUỲNH BẢO CHÂU | 04-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
382 | NGUYỄN THẢO CHÂU | 31-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
383 | NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU | 06-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
384 | PHAN NGỌC KIM CHÂU | 07-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
385 | PHAN NGUYỄN DIỆU CHÂU | 19-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
386 | PHÙNG MINH CHÂU | 01-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
387 | TÔ TƯỜNG CHÂU | 23-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
388 | TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU | 02-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
389 | VÕ HUYỀN CHÂU | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
390 | YEH MENG CHEN | 22-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025