STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | TRẦN MINH ĐỨC | 18-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
602 | TRẦN MINH ĐỨC | 29-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
603 | VÕ AN ĐỨC | 25-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
604 | ĐẶNG TRÍ DŨNG | 17-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
605 | DIÊU THÁI DUNG | 20-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
606 | ĐINH TIẾN DŨNG | 14-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
607 | DƯƠNG THỊ MỸ DUNG | 30-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
608 | HOÀNG ANH DŨNG | 07-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
609 | HUỲNH HỮU DŨNG | 09-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
610 | HUỲNH LÊ DŨNG | 20-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
611 | HUỲNH TẤN DŨNG | 10-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
612 | LÊ THANH DŨNG | 17-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
613 | LÊ THANH DŨNG | 21-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
614 | LÊ TRÍ DŨNG | 06-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
615 | LƯƠNG QUANG DŨNG | 04-11-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
616 | LƯƠNG THỊ MỸ DUNG | 14-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
617 | LƯƠNG TIẾN DŨNG | 07-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
618 | NGUYỄN ANH DŨNG | 13-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
619 | NGUYỄN BÙI ANH DŨNG | 09-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
620 | NGUYỄN CHÍ DŨNG | 03-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
621 | NGUYỄN HOÀNG DUNG | 04-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
622 | NGUYỄN HOÀNG DUNG | 09-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
623 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 22-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
624 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 20-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
625 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 25-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
626 | NGUYỄN MINH DŨNG | 14-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
627 | NGUYỄN QUANG DŨNG | 01-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
628 | NGUYỄN THỊ LÊ DUNG | 16-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
629 | NGUYỄN THÙY DUNG | 19-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
630 | NGUYỄN THÙY DUNG | 04-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025