STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
661 | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
662 | NGUYỄN HUỲNH ÁNH DƯƠNG | 05-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
663 | NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG | 10-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
664 | NGUYỄN NGỌC DƯƠNG | 25-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
665 | NGUYỄN NHẬT THÙY DƯƠNG | 15-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
666 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 01-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
667 | NGUYỄN THÀNH DƯƠNG | 10-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
668 | NGUYỄN THUỲ DƯƠNG | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
669 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH DƯƠNG | 03-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
670 | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | 20-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
671 | NINH TRẦN TÙNG DƯƠNG | 28-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
672 | PHẠM DUY DƯƠNG | 26-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
673 | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | 04-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
674 | PHẠM THÙY DƯƠNG | 23-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
675 | PHẠM VĂN THÁI DƯƠNG | 07-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
676 | PHAN HOÀNG DƯƠNG | 26-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
677 | QUÁN THỊ THÙY DƯƠNG | 28-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
678 | TRẦN BÌNH DƯƠNG | 23-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
679 | TRẦN HỒ THANH DƯƠNG | 16-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
680 | TRẦN HOÀNG DƯƠNG | 07-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
681 | TRẦN NGỌC THÙY DƯƠNG | 23-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
682 | TRẦN THANH DƯƠNG | 26-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
683 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | 22-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
684 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | 25-02-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
685 | TRƯƠNG NGỌC THÙY DƯƠNG | 01-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
686 | VŨ THÙY DƯƠNG | 13-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
687 | VŨ THÙY DƯƠNG | 10-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
688 | VŨ TÙNG DƯƠNG | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
689 | BAO THANH DUY | 18-01-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
690 | BỒ NGUYỄN TRÍ DUY | 20-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025