STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
751 | LÊ MINH DUYÊN | 20-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
752 | LÊ NGỌC DUYÊN | 08-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
753 | LƯƠNG MỸ DUYÊN | 02-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
754 | MAI LÊ KỲ DUYÊN | 24-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
755 | NGUYỄN ÁNH DUYÊN | 16-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
756 | NGUYỄN ĐẶNG MỸ DUYÊN | 20-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
757 | NGUYỄN DƯƠNG KỲ DUYÊN | 01-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
758 | NGUYỄN NGỌC DUYÊN | 24-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
759 | NGUYỄN NGỌC KỲ DUYÊN | 27-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
760 | NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN | 02-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
761 | NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN | 13-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
762 | NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN | 14-08-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
763 | NGUYỄN THỊ THÙY DUYÊN | 25-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
764 | NGUYỄN THỤY THU DUYÊN | 28-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
765 | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN | 19-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
766 | PHAN THỊ MỸ DUYÊN | 23-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
767 | TRỊNH THỊ MỸ DUYÊN | 31-10-2003 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
768 | VÕ HOÀNG MỸ DUYÊN | 21-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
769 | VÕ THỊ THẢO DUYÊN | 20-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
770 | NGUYỄN THANH DY | 08-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
771 | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | 16-12-2004 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
772 | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | 15-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
773 | LAI HỘ GIA | 22-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
774 | NGUYỄN PHẠM NHÂN GIA | 15-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
775 | TRẦN ĐƯỜNG HOÀNG GIA | 05-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
776 | CHU HƯƠNG GIANG | 18-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
777 | ĐỖ HƯƠNG GIANG | 14-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
778 | DƯƠNG TRƯỜNG GIANG | 21-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
779 | HUỲNH QUANG THẬP GIANG | 19-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
780 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 19-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025