STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
781 | NGUYỄN HUỲNH TRÚC GIANG | 21-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
782 | NGUYỄN NGỌC TRÀ GIANG | 24-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
783 | NGUYỄN PHẠM HOÀNG GIANG | 17-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
784 | NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | 09-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
785 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
786 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 22-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
787 | PHẠM NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 22-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
788 | PHAN THỊ TRÚC GIANG | 13-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
789 | PHÙ THUỴ THANH GIANG | 07-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
790 | TRẦN HỒNG KHÁNH GIANG | 30-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
791 | TRẦN HUỲNH THẢO GIANG | 17-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
792 | VÕ NGUYỄN QUỲNH GIANG | 06-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
793 | VÕ THANH GIANG | 05-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
794 | VŨ HƯƠNG GIANG | 11-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
795 | VŨ HƯƠNG GIANG | 19-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
796 | ĐẶNG THUỴ QUỲNH GIAO | 29-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
797 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH GIAO | 18-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
798 | NGUYỄN PHAN QUỲNH GIAO | 11-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
799 | VÕ QUỲNH GIAO | 24-11-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
800 | NGUYỄN KHẮC GIÁP | 26-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
801 | NGUYỄN NGUYÊN GIÁP | 27-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
802 | NGUYỄN TÁ GIÁP | 10-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
803 | ĐOÀN NGỌC GIÀU | 27-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
804 | HỒ NGỌC GIÀU | 07-06-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
805 | NGUYỄN NGỌC GIÀU | 22-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
806 | PHẠM THỊ NGỌC GIÀU | 07-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
807 | PHAN THỊ NGỌC GIÀU | 08-02-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
808 | BÙI PHẠM KHÁNH HÀ | 21-10-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
809 | ĐẶNG THỊ NGỌC HÀ | 14-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
810 | ĐẶNG VŨ HÀ | 08-07-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025