STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
3481 | NGUYỄN LÂM ANH THÙY | 05-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3482 | NGUYỄN NGỌC THANH THỦY | 06-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3483 | NGUYỄN PHÚC KIM THUỲ | 24-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3484 | NGUYỄN PHƯƠNG THỤY | 05-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3485 | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 08-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3486 | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY | 03-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3487 | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | 12-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3488 | NGUYỄN THỊ MAI THÙY | 27-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3489 | NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY | 14-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3490 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 15-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3491 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 30-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3492 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 04-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3493 | PHẠM PHƯƠNG THÙY | 01-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3494 | PHAN NGỌC THÙY | 04-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3495 | THƯỢNG PHƯƠNG THÙY | 16-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3496 | TRẦN THỊ KIM THÚY | 27-09-2004 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3497 | TRẦN THỊ MINH THÙY | 16-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3498 | TRẦN THỊ THANH THÚY | 12-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3499 | TRƯƠNG NGUYỄN NHƯ THỦY | 22-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3500 | NGUYỄN NGỌC THUYÊN | 16-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
3501 | ĐỖ HOÀNG BẢO THY | 07-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3502 | HÀ CHÁNH THY | 17-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3503 | HỒ NGUYỄN TRÚC THY | 28-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3504 | HUỲNH MINH THY | 15-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3505 | HUỲNH NGỌC THY | 26-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3506 | LÊ HUỲNH ANH THY | 20-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3507 | NGUYỄN HÀ THANH THY | 09-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3508 | NGUYỄN HOÀNG ANH THY | 02-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
3509 | NGUYỄN LÊ BẢO THY | 14-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
3510 | NGUYỄN MAI THY | 28-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025