STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
4081 | LÊ NGUYỄN QUỐC VIỆT | 06-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4082 | NGUYỄN DOÃN QUỐC VIỆT | 20-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4083 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 23-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4084 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 01-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4085 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 26-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4086 | PHẠM HOÀNG VIỆT | 30-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4087 | PHAN NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 18-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4088 | THÁI HOÀNG VIỆT | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4089 | TRÀ QUỐC VIỆT | 11-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4090 | CAM NGỌC TƯỜNG VINH | 12-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4091 | ĐINH NGUYỄN LONG VINH | 17-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4092 | DƯƠNG QUANG VINH | 20-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4093 | HỒ VIẾT VINH | 13-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4094 | HUỲNH HỮU VINH | 24-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4095 | HUỲNH LÊ QUANG VINH | 30-05-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4096 | LÊ VÕ QUANG VINH | 15-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4097 | LÊ XUÂN VINH | 19-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4098 | LÙ NHẬT VINH | 14-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4099 | NGÔ ĐÌNH NHẬT VINH | 05-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4100 | NGUYỄN HUY VINH | 08-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4101 | NGUYỄN KHẢI VINH | 14-03-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4102 | NGUYỄN QUANG VINH | 10-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4103 | PHẠM NGUYỄN QUANG VINH | 31-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4104 | PHAN QUỐC VINH | 15-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4105 | PHAN THẾ VINH | 26-08-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4106 | TRẦN THẾ VINH | 20-04-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4107 | TRẦN THẾ VINH | 22-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4108 | BÙI NGỌC VŨ | 16-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4109 | BÙI NGUYỄN ANH VŨ | 23-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4110 | ĐẶNG VĂN HÀ VŨ | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025