STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | ĐỖ NGỌC CHÂU | 02-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
392 | ĐỖ TRẦN MINH CHÂU | 17-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
393 | ĐOÀN HẢI VÂN HỒNG CHÂU | 18-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
394 | HUỲNH NHẠC BẢO CHÂU | 21-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
395 | LAM KHÁNH CHÂU | 13-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
396 | LÊ HOÀNG CHÂU | 01-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
397 | LÊ MINH CHÂU | 18-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
398 | LÊ NGỌC BẢO CHÂU | 30-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
399 | LÊ THỊ MỸ CHÂU | 27-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
400 | NGUYỄN BẢO CHÂU | 18-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
401 | NGUYỄN BẢO CHÂU | 06-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
402 | NGUYỄN HUỲNH THÁI CHÂU | 05-07-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
403 | NGUYỄN MINH CHÂU | 02-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
404 | NGUYỄN NGỌC ÁNH CHÂU | 26-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
405 | NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU | 19-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
406 | NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU | 18-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
407 | NGUYỄN NGỌC MAI CHÂU | 08-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
408 | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | 22-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
409 | NGUYỄN NGỌC TRÂN CHÂU | 11-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
410 | NGUYỄN TRẦN BẢO CHÂU | 23-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
411 | NGUYỄN TRẦN NGỌC CHÂU | 11-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
412 | PHAN MINH CHÂU | 29-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
413 | TRẦN NGỌC MINH CHÂU | 28-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
414 | TRẦN NGUYỄN BẢO CHÂU | 29-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
415 | VÕ HOÀNG MINH CHÂU | 12-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
416 | VŨ TRẦN THANH CHÂU | 05-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
417 | VƯƠNG BẢO CHÂU | 31-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
418 | VƯƠNG HỒNG CHÂU | 09-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
419 | DƯ HUỲNH LINH CHI | 18-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
420 | NGUYỄN HOÀNG CHÍ | 24-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025