STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
4171 | NGÔ LÊ HẠ VY | 24-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4172 | NGUYỄN ĐÀO TƯỜNG VY | 26-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4173 | NGUYỄN HÀ VY | 13-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4174 | NGUYỄN HỒ PHƯƠNG VY | 24-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4175 | NGUYỄN HỒ TRÚC VY | 14-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4176 | NGUYỄN HOÀI THẢO VY | 12-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4177 | NGUYỄN HOÀNG VỸ | 02-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4178 | NGUYỄN HUỲNH TRÚC VY | 21-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4179 | NGUYỄN KIM TƯỜNG VY | 29-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4180 | NGUYỄN LÊ VỸ | 30-12-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4181 | NGUYỄN LÊ TRÚC VY | 23-09-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4182 | NGUYỄN MINH VY | 29-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4183 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY | 22-09-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4184 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY | 24-05-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4185 | NGUYỄN NGỌC PHI VỸ | 16-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4186 | NGUYỄN NGỌC THANH VY | 03-11-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4187 | NGUYỄN NGỌC THẢO VY | 21-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4188 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG VY | 15-06-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4189 | NGUYỄN NGỌC YẾN VY | 07-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4190 | NGUYỄN NHẬT VY | 19-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4191 | NGUYỄN NHẬT VY | 08-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4192 | NGUYỄN PHẠM NGỌC VY | 14-04-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4193 | NGUYỄN PHẠM THANH VY | 26-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4194 | NGUYỄN THÁI TƯỜNG VY | 28-12-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4195 | NGUYỄN THANH THẢO VY | 01-02-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4196 | NGUYỄN THANH THÚY VY | 17-03-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4197 | NGUYỄN THẢO VY | 21-06-2004 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
4198 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 31-08-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
4199 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 28-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
4200 | NGUYỄN THỊ THẢO VY | 21-01-2006 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025