STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
5011 | TRẦN HẢI YẾN | 07-09-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
5012 | TRẦN PHI YẾN | 14-07-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
5013 | TRẦN THÁI HOÀNG YẾN | 01-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
5014 | VÕ HOÀNG NGỌC YẾN | 23-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
5015 | VÕ THỊ HOÀNG YẾN | 22-01-2005 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
5016 | VŨ THỊ HẢI YẾN | 10-10-2008 | Giáo dục Phổ thông | Trung bình |
![]() |
5017 | VŨ THỊ HOÀNG YẾN | 16-08-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
5018 | TING CHIA YI | 06-01-2008 | Giáo dục Phổ thông | Khá |
![]() |
5019 | ZENG YUE | 30-10-2006 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
5020 | HE HUI ZHEN | 14-06-2008 | Giáo dục Phổ thông | Giỏi |
![]() |
Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025
Bảo đảm an toàn thông tin an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân quản lý, vận hành, sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục trên địa bàn thành phố
Ngày ban hành: 21/04/2025